ritalin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ritalin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ritalin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ritalin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ritalin

    Similar:

    methylphenidate: central nervous system stimulant (trade name Ritalin) used in the treatment of narcolepsy in adults and attention deficit disorder in children

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).