methylaniline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

methylaniline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methylaniline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methylaniline.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • methylaniline

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    metylanilin