methyl phenol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

methyl phenol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methyl phenol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methyl phenol.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • methyl phenol

    Similar:

    cresol: any of three poisonous colorless isomeric phenols; derived from coal or wood tar; used as a disinfectant

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).