methylcellulose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

methylcellulose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methylcellulose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methylcellulose.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • methylcellulose

    * kỹ thuật

    y học:

    hợp chất hấp thụ nước