methyl bromide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

methyl bromide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methyl bromide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methyl bromide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • methyl bromide

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    CH3Br

    metyl bromua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • methyl bromide

    a poisonous gas or liquid (CH3Br) used to fumigate rodents, worms, etc.