methylbenzene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

methylbenzene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methylbenzene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methylbenzene.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • methylbenzene

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    metylbenzen

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • methylbenzene

    Similar:

    toluene: a colorless flammable liquid obtained from petroleum or coal tar; used as a solvent for gums and lacquers and in high-octane fuels