methylacrolein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

methylacrolein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methylacrolein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methylacrolein.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • methylacrolein

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    metylacrolein