methyl salicylate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

methyl salicylate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methyl salicylate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methyl salicylate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • methyl salicylate

    * kỹ thuật

    y học:

    dầu nóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • methyl salicylate

    a liquid ester with a strong odor of wintergreen; applied externally for minor muscle and joint pain

    Synonyms: birch oil, sweet-birch oil