methylprylone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

methylprylone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methylprylone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methylprylone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • methylprylone

    * kỹ thuật

    y học:

    một loại thuốc ngủ