methylthiouracil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

methylthiouracil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methylthiouracil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methylthiouracil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • methylthiouracil

    * kỹ thuật

    y học:

    loại thuốc ức chế hoạt động tuyến giáp