birch oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

birch oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm birch oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của birch oil.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • birch oil

    Similar:

    methyl salicylate: a liquid ester with a strong odor of wintergreen; applied externally for minor muscle and joint pain

    Synonyms: sweet-birch oil

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).