birch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
birch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm birch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của birch.
Từ điển Anh Việt
birch
/bə:tʃ/
* danh từ
giống cây cáng lò, giống cây bulô
gỗ bulô
cái roi (bằng cành bulô)
* ngoại động từ
quất bằng roi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
birch
* kỹ thuật
cây bạch dương
cây bulô
xây dựng:
gỗ bạch dương
hóa học & vật liệu:
gỗ bu lô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
birch
hard close-grained wood of any of various birch trees; used especially in furniture and interior finishes and plywood
any betulaceous tree or shrub of the genus Betula having a thin peeling bark
Synonyms: birch tree
a switch consisting of a twig or a bundle of twigs from a birch tree; used to hit people as punishment
my father never spared the birch
Synonyms: birch rod
whip with a birch twig
consisting of or made of wood of the birch tree