methyl chloride nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

methyl chloride nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methyl chloride giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methyl chloride.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • methyl chloride

    * kỹ thuật

    metyl clorua

    điện:

    clorua metyla

    điện lạnh:

    methyl cloride CH3Cl