cresol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cresol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cresol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cresol.
Từ điển Anh Việt
cresol
* danh từ
(hoá học) crezola
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cresol
any of three poisonous colorless isomeric phenols; derived from coal or wood tar; used as a disinfectant
Synonyms: methyl phenol