methacholine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
methacholine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methacholine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methacholine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
methacholine
parasympathomimetic drug (trademark Mecholyl) that stimulates secretions and smooth muscle activity
Synonyms: Mecholyl
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).