methenamine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
methenamine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methenamine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methenamine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
methenamine
antibacterial agent (trade names Mandelamine and Urex) that is contained in many products that are used to treat urinary infections
Synonyms: Mandelamine, Urex
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).