methanometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

methanometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methanometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methanometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • methanometer

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    máy đo mêtan