splash erosion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
splash erosion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splash erosion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splash erosion.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
splash erosion
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự xói do mưa
Từ liên quan
- splash
- splashy
- splashed
- splasher
- splashier
- splashing
- splashback
- splashdown
- splash feed
- splash-down
- splashboard
- splashiness
- splashproof
- splash board
- splash guard
- splash panel
- splash-board
- splash-guard
- splash-proof
- splash around
- splash shield
- splash erosion
- splash headline
- splashed graphics
- splash lubrication
- splasher or dipper
- splash-proof housing
- splash-proofvent cap
- splash-feed drum drier
- splash (ing) lubrication
- splash and dust proof type