dabbler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dabbler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dabbler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dabbler.
Từ điển Anh Việt
dabbler
/'dæblə/
* danh từ
người vầy, người mò, người khoắng
(nghĩa bóng) người làm chơi làm bời, người làm theo kiểu tài tử, người học đòi
a dabbler in poetry: người học đòi làm thơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dabbler
an amateur who engages in an activity without serious intentions and who pretends to have knowledge
Synonyms: dilettante, sciolist
Similar:
dabbling duck: any of numerous shallow-water ducks that feed by upending and dabbling
Antonyms: diving duck