dilettante nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dilettante nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dilettante giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dilettante.

Từ điển Anh Việt

  • dilettante

    /,dili'tænti/

    * danh từ, số nhiều dilettanti

    người ham mê nghệ thuật

    tay chơi tài tử, người không chuyên sâu (không tập trung đi sâu vào cái gì)

    * tính từ

    tài tử, không chuyên sâu (về một môn gì)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dilettante

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tài tử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dilettante

    showing frivolous or superficial interest; amateurish

    his dilettantish efforts at painting

    Synonyms: dilettantish, dilettanteish, sciolistic

    Similar:

    dabbler: an amateur who engages in an activity without serious intentions and who pretends to have knowledge

    Synonyms: sciolist