sciolistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sciolistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sciolistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sciolistic.
Từ điển Anh Việt
sciolistic
/,saiə'listik/
* tính từ
có kiến thức nông cạn, hay chữ lỏng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sciolistic
Similar:
dilettante: showing frivolous or superficial interest; amateurish
his dilettantish efforts at painting
Synonyms: dilettantish, dilettanteish