sciolist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sciolist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sciolist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sciolist.

Từ điển Anh Việt

  • sciolist

    /'saiəlist/

    * danh từ

    học giả nửa mùa, người hay chữ lỏng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sciolist

    Similar:

    dabbler: an amateur who engages in an activity without serious intentions and who pretends to have knowledge

    Synonyms: dilettante