merrythought nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

merrythought nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merrythought giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merrythought.

Từ điển Anh Việt

  • merrythought

    /'meriθɔ:t/

    * danh từ

    xương chạc (chim, gà)