merry-maker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

merry-maker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merry-maker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merry-maker.

Từ điển Anh Việt

  • merry-maker

    /'meri,meikə/

    * danh từ

    người tham dự cuộc vui, người dự hội hè đình đám