merrymaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

merrymaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merrymaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merrymaking.

Từ điển Anh Việt

  • merrymaking

    * danh từ

    những dịp hội hè đình đám

Từ điển Anh Anh - Wordnet