jollification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jollification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jollification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jollification.
Từ điển Anh Việt
jollification
/,dʤɔlifi'keiʃn/
* danh từ
trò vui
cuộc vui chơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jollification
Similar:
merrymaking: a boisterous celebration; a merry festivity
Synonyms: conviviality