merry dancers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

merry dancers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merry dancers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merry dancers.

Từ điển Anh Việt

  • merry dancers

    /'meri'dɑ:nsəz/

    * danh từ số nhiều

    bắc cực quang