spiritless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spiritless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spiritless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spiritless.

Từ điển Anh Việt

  • spiritless

    /'spiritlis/

    * tính từ

    không có tinh thần, yếu đuối, nhút nhát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spiritless

    lacking ardor or vigor or energy

    a spiritless reply to criticism

    Antonyms: spirited

    Similar:

    meek: evidencing little spirit or courage; overly submissive or compliant

    compliant and anxious to suit his opinions of those of others

    a fine fiery blast against meek conformity"- Orville Prescott

    she looked meek but had the heart of a lion

    was submissive and subservient