juiceless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

juiceless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm juiceless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của juiceless.

Từ điển Anh Việt

  • juiceless

    /'dʤu:slis/

    * tính từ

    không có nước (quả, thịt, rau...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • juiceless

    lacking juice

    Antonyms: juicy

    Similar:

    dry: lacking interest or stimulation; dull and lifeless

    a dry book

    a dry lecture filled with trivial details

    dull and juiceless as only book knowledge can be when it is unrelated to...life"- John Mason Brown