palatable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palatable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palatable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palatable.

Từ điển Anh Việt

  • palatable

    /'pælətəbl/

    * tính từ

    ngon

    (nghĩa bóng) làm dễ chịu, làm khoan khoái (tinh thần)

    có thể chấp nhận được

    a palatable fact: một sự việc có thể chấp nhận được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • palatable

    * kinh tế

    ngon

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • palatable

    acceptable to the taste or mind

    palatable food

    a palatable solution to the problem

    Synonyms: toothsome

    Antonyms: unpalatable