godspeed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
godspeed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm godspeed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của godspeed.
Từ điển Anh Việt
godspeed
/'gɔd'spi:d/
* danh từ
sự thành công, sự may mắn
to wish (bid) somebody godspeed: chúc ai đi may mắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
godspeed
a successful journey
they wished him Godspeed