godparent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
godparent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm godparent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của godparent.
Từ điển Anh Việt
godparent
/'gɔd,peərənt/
* danh từ
cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
godparent
a person who sponsors someone (the godchild) at baptism