goddaughter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
goddaughter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goddaughter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goddaughter.
Từ điển Anh Việt
goddaughter
/'gɔd,dɔ:tə/
* danh từ
con gái đỡ đầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
goddaughter
a female godchild