god of war nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
god of war nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm god of war giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của god of war.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
god of war
Similar:
war god: a god worshipped as giving victory in war
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- god
- godel
- godly
- godard
- goddam
- godiva
- godown
- godson
- godwit
- god-son
- goddamn
- goddard
- goddess
- godhead
- godhood
- godless
- godlike
- godling
- godsend
- godship
- godunov
- godward
- god tree
- godchild
- godspeed
- god-awful
- goddamned
- godfather
- godliness
- godmother
- godparent
- god of war
- god's acre
- god's will
- godfearing
- god-fearing
- goddaughter
- goddessship
- godforsaken
- godlessness
- god almighty
- god's wisdom
- god-daughter
- god knows how
- godwin austen