godard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

godard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm godard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của godard.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • godard

    French film maker influenced by surrealism; early work explored the documentary use of film; noted for innovative techniques (born in 1930)

    Synonyms: Jean Luc Godard

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).