godiva nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

godiva nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm godiva giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của godiva.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • godiva

    according to legend she rode naked through Coventry in order to persuade her husband not to tax the townspeople so heavily; the only person to look at her as she rode by was a man named Tom and Peeping Tom has become a synonym for voyeur (circa 1040-1080)

    Synonyms: Lady Godiva

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).