godunov nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
godunov nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm godunov giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của godunov.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
godunov
czar of Russia (1551-1605)
Synonyms: Boris Godunov, Boris Fyodorovich Godunov
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).