god knows how nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
god knows how nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm god knows how giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của god knows how.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
god knows how
by some means not understood by the speaker
God knows how he did it, but he did climbed that steep wall
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- god
- godel
- godly
- godard
- goddam
- godiva
- godown
- godson
- godwit
- god-son
- goddamn
- goddard
- goddess
- godhead
- godhood
- godless
- godlike
- godling
- godsend
- godship
- godunov
- godward
- god tree
- godchild
- godspeed
- god-awful
- goddamned
- godfather
- godliness
- godmother
- godparent
- god of war
- god's acre
- god's will
- godfearing
- god-fearing
- goddaughter
- goddessship
- godforsaken
- godlessness
- god almighty
- god's wisdom
- god-daughter
- god knows how
- godwin austen