god tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
god tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm god tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của god tree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
god tree
Similar:
kapok: massive tropical tree with deep ridges on its massive trunk and bearing large pods of seeds covered with silky floss; source of the silky kapok fiber
Synonyms: ceiba tree, silk-cotton tree, white silk-cotton tree, Bombay ceiba, Ceiba pentandra
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- god
- godel
- godly
- godard
- goddam
- godiva
- godown
- godson
- godwit
- god-son
- goddamn
- goddard
- goddess
- godhead
- godhood
- godless
- godlike
- godling
- godsend
- godship
- godunov
- godward
- god tree
- godchild
- godspeed
- god-awful
- goddamned
- godfather
- godliness
- godmother
- godparent
- god of war
- god's acre
- god's will
- godfearing
- god-fearing
- goddaughter
- goddessship
- godforsaken
- godlessness
- god almighty
- god's wisdom
- god-daughter
- god knows how
- godwin austen