kapok nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kapok nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kapok giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kapok.
Từ điển Anh Việt
kapok
/'keipɔk/
* danh từ
bông gạo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kapok
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
sợi bông gạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kapok
a plant fiber from the kapok tree; used for stuffing and insulation
Synonyms: silk cotton, vegetable silk
massive tropical tree with deep ridges on its massive trunk and bearing large pods of seeds covered with silky floss; source of the silky kapok fiber
Synonyms: ceiba tree, silk-cotton tree, white silk-cotton tree, Bombay ceiba, God tree, Ceiba pentandra