bombay ceiba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bombay ceiba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bombay ceiba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bombay ceiba.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bombay ceiba
Similar:
kapok: massive tropical tree with deep ridges on its massive trunk and bearing large pods of seeds covered with silky floss; source of the silky kapok fiber
Synonyms: ceiba tree, silk-cotton tree, white silk-cotton tree, God tree, Ceiba pentandra
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).