bombay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bombay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bombay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bombay.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bombay

    Similar:

    mumbai: a city in western India just off the coast of the Arabian Sea; India's 2nd largest city (after Calcutta); has the only natural deep-water harbor in western India

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).