silk cotton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
silk cotton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silk cotton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silk cotton.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
silk cotton
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
cotton lụa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
silk cotton
Similar:
kapok: a plant fiber from the kapok tree; used for stuffing and insulation
Synonyms: vegetable silk
Từ liên quan
- silk
- silks
- silky
- silken
- silker
- silkily
- silking
- silkman
- silk hat
- silk oak
- silkfish
- silklike
- silkmoth
- silkweed
- silkwood
- silkworm
- silk road
- silk tree
- silk vine
- silk wood
- silk-fowl
- silk-mill
- silk-reel
- silk-seed
- silkalene
- silkaline
- silkgrass
- silkiness
- silky elm
- silky oak
- silk blind
- silk cloth
- silk cover
- silk gland
- silk grass
- silk paper
- silk-gland
- silk-lined
- silkscreen
- silk cotton
- silk screen
- silk-cotton
- silk-screen
- silk-winder
- silky dough
- silk-growing
- silkworm gut
- silky cornel
- silky lustre
- silky willow