silk wood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
silk wood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silk wood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silk wood.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
silk wood
Similar:
jamaican cherry: a fast-growing tropical American evergreen having white flowers and white fleshy edible fruit; bark yields a silky fiber used in cordage and wood is valuable for staves
Synonyms: calabur tree, calabura, silkwood, Muntingia calabura
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- silk
- silks
- silky
- silken
- silker
- silkily
- silking
- silkman
- silk hat
- silk oak
- silkfish
- silklike
- silkmoth
- silkweed
- silkwood
- silkworm
- silk road
- silk tree
- silk vine
- silk wood
- silk-fowl
- silk-mill
- silk-reel
- silk-seed
- silkalene
- silkaline
- silkgrass
- silkiness
- silky elm
- silky oak
- silk blind
- silk cloth
- silk cover
- silk gland
- silk grass
- silk paper
- silk-gland
- silk-lined
- silkscreen
- silk cotton
- silk screen
- silk-cotton
- silk-screen
- silk-winder
- silky dough
- silk-growing
- silkworm gut
- silky cornel
- silky lustre
- silky willow