silkily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silkily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silkily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silkily.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • silkily

    in a silky manner

    the young wheat shone silkily

    `Darling,' she said silkily

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).