silk vine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
silk vine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silk vine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silk vine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
silk vine
deciduous climber for arches and fences having ill-scented but interesting flowers and poisonous yellow fruits; cultivated for its dark shining foliage; southeastern Europe to Asia Minor
Synonyms: Periploca graeca
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- silk
- silks
- silky
- silken
- silker
- silkily
- silking
- silkman
- silk hat
- silk oak
- silkfish
- silklike
- silkmoth
- silkweed
- silkwood
- silkworm
- silk road
- silk tree
- silk vine
- silk wood
- silk-fowl
- silk-mill
- silk-reel
- silk-seed
- silkalene
- silkaline
- silkgrass
- silkiness
- silky elm
- silky oak
- silk blind
- silk cloth
- silk cover
- silk gland
- silk grass
- silk paper
- silk-gland
- silk-lined
- silkscreen
- silk cotton
- silk screen
- silk-cotton
- silk-screen
- silk-winder
- silky dough
- silk-growing
- silkworm gut
- silky cornel
- silky lustre
- silky willow