silkscreen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silkscreen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silkscreen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silkscreen.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • silkscreen

    a print made using a stencil process in which an image or design is superimposed on a very fine mesh screen and printing ink is squeegeed onto the printing surface through the area of the screen that is not covered by the stencil

    Synonyms: silk screen print, serigraph

    print by silkscreen

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).