serigraph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
serigraph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serigraph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serigraph.
Từ điển Anh Việt
serigraph
/'serigrɑ:f/
* danh từ
bức in bằng lụa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
serigraph
Similar:
silkscreen: a print made using a stencil process in which an image or design is superimposed on a very fine mesh screen and printing ink is squeegeed onto the printing surface through the area of the screen that is not covered by the stencil
Synonyms: silk screen print