serigraphy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serigraphy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serigraphy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serigraphy.

Từ điển Anh Việt

  • serigraphy

    /se'rigrəfi/

    * danh từ

    thuật in bằng lụa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • serigraphy

    the act of making a print by the silkscreen method