jehovah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jehovah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jehovah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jehovah.
Từ điển Anh Việt
jehovah
/dʤi'houvə/
* danh từ
(kinh thánh) Giê-hô-va
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jehovah
Similar:
yahweh: a name for the God of the Old Testament as transliterated from the Hebrew consonants YHVH
Synonyms: YHWH, Yahwe, Yahveh, YHVH, Yahve, Wahvey, Jahvey, Jahweh, JHVH
godhead: terms referring to the Judeo-Christian God
Synonyms: Lord, Creator, Maker, Divine, God Almighty, Almighty